Âm Hán Việt của 異口同音 là "dị khẩu đồng âm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 異 [dị] 口 [khẩu] 同 [đồng] 音 [âm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 異口同音 là いくどうおん [ikudouon]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いく‐どうおん【異口同音】 読み方:いくどうおん 多くの人が口をそろえて同じことを言うこと。多くの人の意見が一致すること。「—に賛成する」 Similar words: 口を揃える