Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 独( độc ) 語( ngữ )
Âm Hán Việt của 独語 là "độc ngữ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
独 [độc ] 語 [ngứ , ngữ , ngự ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 独語 là どくご [dokugo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 どく‐ご【独語】 読み方:どくご [名](スル) 1ひとりごとを言うこと。独言。「—する癖(へき)がある」 2ドイツ語のこと。 #古典文学作品名辞典 独語 読み方:ドクゴ(dokugo)分野随筆年代江戸中期作者太宰春台 #独語 読み方:ヒトリゴト(hitorigoto)分野随筆年代成立年未詳作者土屋直右衛門Similar words :独話 独言 一人口 ひとり言 独り口
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nói một mình, tự nói, độc thoại (từ cổ)