Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)独(độc) 言(ngôn)Âm Hán Việt của 独言 là "độc ngôn". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 独 [độc] 言 [ngân, ngôn]
Cách đọc tiếng Nhật của 独言 là どくげん [dokugen]
デジタル大辞泉どく‐げん【独言】[名](スル)ひとりごとをいうこと。独語。