Âm Hán Việt của 独白 là "độc bạch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 独 [độc] 白 [bạch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 独白 là どくはく [dokuhaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 どく‐はく【独白】 読み方:どくはく [名](スル) 1演劇で、登場人物が相手なしでせりふを言うこと。また、そのせりふ。モノローグ。「主人公が真情を—する場面」「—劇」 2ひとりごとを言うこと。また、そのひとりごと。 Similar words: 独語独話独言一人口ひとり言
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
độc thoại, lời độc thoại, tự nói một mình, lời tự sự