Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 独( độc ) り( ri ) 言( ngôn )
Âm Hán Việt của 独り言 là "độc ri ngôn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
独 [độc ] り [ri ] 言 [ngân , ngôn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 独り言 là ひとりごと [hitorigoto]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ひとりごと[0][4]【《一人》言・独り言】 ①相手がいないのにひとりでものを言うこと。人に聞かせるというわけでなく、ひとりで無意識に言うこと。また、その言葉。独語(どくご)。「-を言う」 ②書名(別項参照)。 #デジタル大辞泉 ひとりごと【ひとり言】 読み方:ひとりごと 室町中期の連歌論書。1冊。心敬著。応仁2年(1468)成立。連歌に関する著者の所感をつづる。 #ひとり‐ごと【独り言】 読み方:ひとりごと 聞く 相手がいないのにひとりで ものを言うこと。また、その言葉。独語。「ぶつぶつと—をつぶやく」 [補説]書名「ひとり言」「独ごと」は別項。Similar words :独語 独話 独言 一人口 独り口
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nói một mình, tự nói với mình