Âm Hán Việt của 点頭 là "điểm đầu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 点 [điểm] 頭 [đầu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 点頭 là てんとう [tentou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てん‐とう【点頭】 読み方:てんとう [名](スル)うなずくこと。 「吾が言を聴かば、含笑して—せん」〈露伴・運命〉 Similar words: 賛成認める是認推す承認