Âm Hán Việt của 承認 là "thừa nhận".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 承 [thừa] 認 [nhận]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 承認 là しょうにん [shounin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しょうにん[0]【承認】 (名):スル ①その事柄が正当であると判断すること。もっともなことだと思うこと。「理事会の-した事項」 ②相手の言い分を聞き入れること。「裁定に従うことを双方が-した」 ③〘法〙国家・政府・交戦団体などについて、国際法上の主体として一定の地位を認めること。 Similar words: 聴す聞入れる認める聴許授ける