Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)清(thanh) 潔(khiết)Âm Hán Việt của 清潔 là "thanh khiết". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 清 [thanh] 潔 [khiết]
Cách đọc tiếng Nhật của 清潔 là せいけつ [seiketsu]
デジタル大辞泉せい‐けつ【清潔】[名・形動]1汚れがないこと。衛生的であること。また、そのさま。「からだを清潔に保つ」「清潔な下着」⇔不潔。2人柄や行いが清らかで、うそやごまかしなどがないこと。また、そのさま。「清潔な選挙」[派生]せいけつさ[名]