Âm Hán Việt của 模範 là "mô phạm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 模 [mô] 範 [phạm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 模範 là もはん [mohan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 も‐はん【模範】 読み方:もはん 《「模」は木型、「範」は竹で作った型》 1見習うべき手本。のり。「—を示す」 2器物などを作るときに用いるもととなる型。「黏土の乾かざる内に、—を著(つ)くるものにして」〈中村訳・西国立志編〉 Similar words: 例儀表手本儀形見本