Âm Hán Việt của 儀表 là "nghi biểu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 儀 [nghi] 表 [biểu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 儀表 là ぎひょう [gihyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぎ‐ひょう〔‐ヘウ〕【儀表】 読み方:ぎひょう 模範。手本。「正直、忠厚、節廉にして、他人の—となれば」〈中村訳・西国立志編〉 Similar words: 例模範手本儀形見本