Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)儀(nghi) 形(hình)Âm Hán Việt của 儀形 là "nghi hình". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 儀 [nghi] 形 [hình]
Cách đọc tiếng Nhật của 儀形 là ぎけい [gikei]
デジタル大辞泉ぎ‐けい【儀刑/儀型/儀形】読み方:ぎけい《「儀式刑法」の略》手本。模範。ぎぎょう。「和漢の鑑(かがみ)と仰ぎて、四海の—人を恥ぢず」〈太平記・二七〉