Âm Hán Việt của 操縦 là "thao tung".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 操 [thao, tháo] 縦 [sỉ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 操縦 là そうじゅう [soujuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 そうじゅう:さう-[0]【操縦】 (名):スル ①機械を自分の思うとおりに動かすこと。特に、飛行機を運転すること。「ジェット機を-する」「-法」 ②他人を自分の思いどおりに動かすこと。「人を巧みに-する」 Similar words: コントロール操作動かす操る回航