Kanji Version 13
logo

  

  

縦 tung  →Tra cách viết của 縦 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 糸 (6 nét) - Cách đọc: ジュウ、たて
Ý nghĩa:
chiều dọc, vertical

sỉ [Chinese font]   →Tra cách viết của 縦 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
túng


Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “túng” .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典