Âm Hán Việt của 操る là "thao ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 操 [thao, tháo] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 操る là あやつる [ayatsuru], あやどる [ayadoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
# 三省堂大辞林第三版 あやど・る[3]【綾▼取る・操▽る】 (動:ラ五[四]) ①たすきなどを十文字に結ぶ。「赤い襷(たすき)で-・つた若い女/田舎教師:花袋」 ②美しくいろどる。(文章などを)美しくかざる。「春の野山を-・る草花」「文章を-・る」 ③巧みに扱う。あやつる。「弄するとは機(はた)を-・るやうな心ぞ/中華若木詩抄」 Similar words: 捌くさばく彩なす綾なす使い熟す