Âm Hán Việt của 操作 là "thao tác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 操 [thao, tháo] 作 [tác]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 操作 là そうさ [sousa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 そうさ:さう-[1]【操作】 (名):スル ①機械・器具などを動かして、作業させること。「レバーを-する」 ②自分に都合の良い結果が得られるように手を加える。「帳簿を-して利益を隠す」〔本来は仕事をする、の意。古くは「そうさく」とも〕 Similar words: 曲筆細工偽造捏ち上げる改竄