Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 摧( tồi ) 破( phá )
Âm Hán Việt của 摧破 là "tồi phá ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
摧 [tỏa , tồi ] 破 [phá ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 摧破 là さいは [saiha]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 さいは[1]【砕破・摧▼破】 (名):スル くだき破ること。また、くだけ破れること。破砕。「敵塁の掩蓋を-せなければならぬ/肉弾:忠温」 #デジタル大辞泉 さい‐は【砕破/×摧破】 読み方:さいは [名](スル)くだきこわすこと。また、くだけやぶれること。破砕。 「これを—すること、甚だ易(やす)かりしなり」〈中村訳・西国立志編〉Similar words :折損 破れる 切れる 割れる 折れる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phá vỡ, đập vỡ, làm vỡ