Âm Hán Việt của 揺り動かす là "dao ri động kasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 揺 [dao, diêu] り [ri] 動 [động] か [ka] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 揺り動かす là ゆりうごかす [yuriugokasu]