Âm Hán Việt của 揺り動かす là "dao ri động kasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 揺 [dao, diêu] り [ri] 動 [động] か [ka] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 揺り動かす là ゆりうごかす [yuriugokasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ゆりうごか・す[5]【揺り動かす】 (動:サ五[四]) ①ゆすぶって動かす。ゆらす。「木の枝を-・す」 ②ゆさぶる。動揺させる。「世界を-・した大事件」 [可能]ゆりうごかせる Similar words: 揺すぶる揺るがす揺さぶる揺する揺がす
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lắc, lung lay, làm lay động, rung chuyển, lay chuyển