Kanji Version 13
logo

  

  

揺 dao  →Tra cách viết của 揺 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét) - Cách đọc: ヨウ、ゆ-れる、ゆ-る、ゆ-らぐ、ゆ-るぐ、ゆ-する、ゆ-さぶる、ゆ-すぶる
Ý nghĩa:
đu đưa, swing

dao, diêu  →Tra cách viết của 揺 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: (12 nét)
Ý nghĩa:
dao
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. lay động
2. quấy nhiễu
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dao động, lay động, vẫy, chèo, quay, lắc: Rung chuông, lắc chuông; Con chó vẫy đuôi chạy mất; Quay tời quay;
② (văn) Quấy nhiễu.

diêu
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. lay động
2. quấy nhiễu
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dao động, lay động, vẫy, chèo, quay, lắc: Rung chuông, lắc chuông; Con chó vẫy đuôi chạy mất; Quay tời quay;
② (văn) Quấy nhiễu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典