Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 揶( gia ) 揄( du )
Âm Hán Việt của 揶揄 là "gia du ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
揶 [gia ] 揄 [du ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 揶揄 là やゆ [yayu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 や‐ゆ【×揶×揄/▽邪×揄】 読み方:やゆ [名](スル)からかうこと。なぶること。嘲弄(ちょうろう)。「世相を—する」 #実用日本語表現辞典 揶揄 読み方:やゆ 対象をからかって面白おかしく扱うこと、皮肉めいた批判によって嘲笑的に扱うこと、といった意味で用いられる表現。「揶」も「揄」も共に「からかう」という字義の字である。 揶揄にも軽い「いじり」から痛烈な批判を込めた戯画化までさまざまな程度の扱いが含まれ得る。軽視、けなし、蔑視、嘲弄、愚弄、といった意味合いも多かれ少なかれ含まれる。「風刺」(諷刺)は社会を対象とする反骨の表出を指す場合が多いが、「揶揄」は社会に限らず、人物のちょっとした行動や容姿の珍妙さをからかうような意味でも多く用いられる。 (2018年9月28日更新)Similar words :小衝く 小突き回す 小突く おちゃらかす おちょくる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giễu cợt, chế nhạo, nhạo báng, trêu chọc