Kanji Version 13
logo

  

  

gia [Chinese font]   →Tra cách viết của 揶 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
da
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Da du” trêu ghẹo, chòng ghẹo. ◇Bạch Cư Dị : “Sổ bị quỷ da du” (Đông nam hành ) Mấy người bị ma trêu.
Từ điển Trần Văn Chánh
】da du [yéyú] (văn) Chê cười, chế giễu, trêu ghẹo, chọc ghẹo.
Từ ghép
da du

gia
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
chọc ghẹo
Từ điển Thiều Chửu
① Gia du trêu ghẹo, chòng ghẹo.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典