Âm Hán Việt của 小突き回す là "tiểu đột ki hồi su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 小 [tiểu] 突 [đột] き [ki] 回 [hối, hồi] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 小突き回す là こづきまわす [kodzukimawasu]