Âm Hán Việt của 掩護射撃 là "yểm hộ xạ kích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 掩 [yểm] 護 [hộ] 射 [dạ, dịch, xạ] 撃 [kích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 掩護射撃 là えんごしゃげき [engoshageki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 えんごしゃげき[4]【掩▼護射撃】 (名):スル ①味方を敵の攻撃から守るために行う射撃。 ②他人の言動を助けるために、発言したり行動したりすること。「発言に詰まった同僚を-する」 Similar words: 後ろ押し補助掩護援護後押し