Kanji Version 13
logo

  

  

撃 kích  →Tra cách viết của 撃 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét) - Cách đọc: ゲキ、う-つ
Ý nghĩa:
đánh, công #, beat

kích  →Tra cách viết của 撃 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét)
Ý nghĩa:
kích
phồn thể

Từ điển phổ thông
đánh mạnh, gõ mạnh
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ .
Từ ghép
tập kích • xạ kích • xạ kích điểm • xung kích • yêu kích



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典