Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 接( tiếp ) 近( cận )
Âm Hán Việt của 接近 là "tiếp cận ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
接 [tiếp ] 近 [cấn , cận , ký ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 接近 là せっきん [sekkin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 せっきん[0]【接近】 (名):スル ①ちかよること。ちかづくこと。「台風が-する」「力量が-してきた」 ②交際すること。「代助と-してゐた時分の平岡は/それから:漱石」 #デジタル大辞泉 せっ‐きん【接近】 読み方:せっきん [名](スル) 1近くに寄ること。近づくこと。「低気圧が—している」 2両者の程度や内容の違いが少なくなること。「実力が—する」 3親しくつきあうこと。親しくなること。「二人の仲が—する」 「代助と—していた時分の平岡は」〈漱石・それから〉Similar words :近寄る 詰寄る 寄る 近づく 寄せる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiếp cận, đến gần