Âm Hán Việt của 詰寄る là "cật ký ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 詰 [cật] 寄 [kí] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 詰寄る là つめよる [tsumeyoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
# デジタル大辞泉 つめ‐よ・る【詰(め)寄る】 読み方:つめよる[動ラ五(四)] 1相手近くに迫り寄る。「じりじりと敵陣に—・る」 2返答などを求めて強い態度で相手に迫る。「けんか腰で—・る」 Similar words: 近寄る寄る近づく寄せる接近