Âm Hán Việt của 拘束 là "câu thúc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 拘 [câu, cù] 束 [thú, thúc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 拘束 là こうそく [kousoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうそく[0]【拘束】 (名):スル ①捕らえて、行動の自由を奪うこと。「身柄を-する」 ②行動や判断の自由を制限すること。「内規に-される」 Similar words: 束縛縛る縛する縛り付ける封じ込める