Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 拘( câu ) 束( thúc )
Âm Hán Việt của 拘束 là "câu thúc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
拘 [câu , cù ] 束 [thú , thúc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 拘束 là こうそく [kousoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 こうそく[0]【拘束】 (名):スル ①捕らえて、行動の自由を奪うこと。「身柄を-する」 ②行動や判断の自由を制限すること。「内規に-される」 #デジタル大辞泉 こう‐そく【拘束】 読み方:こうそく [名](スル)《「拘」はとらえる、「束」はしばる意》 1思想・行動などの自由を制限すること。「時間に—される」 2犯人や被告などの行動・自由を制限すること。「身柄を—する」 #拘束 生物学用語辞典 同義/類義語:拘束性, 細胞分化の拘束 英訳・(英)同義/類義語:commitment 細胞の分化過程で、特定の細胞に分化することが決定されること。または、そのような状態。 「生物学用語辞典」の他の用語現象や動作行為に関連する概念: 抗原提示 拇指対向性 拒絶反応 拘束 排卵 接合 接合Similar words :束縛 制限 限定 掣肘
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gò bó, hạn chế, ép buộc, sự ràng buộc