Âm Hán Việt của 限定 là "hạn định".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 限 [hạn] 定 [đính, định]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 限定 là げんてい [gentei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 げんてい[0]【限定】 (名):スル ①物事の量・範囲などを定めて、それを超えるものを認めないこと。「応募資格を二〇歳以下に-する」 ②〘論〙概念の内包を増加して外延を縮小し、曖昧(あいまい)さを除くこと。規定。制限。⇔概括 Similar words: 修飾決める限局指定局限