Âm Hán Việt của 折損 là "chiết tổn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 折 [chiết, đề] 損 [tổn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 折損 là せっそん [sesson]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
実用日本語表現辞典 折損 読み方:せっそん 折れて損なわれることを意味する表現。「破損」「汚損」などと同種の語。 #実用日本語表現辞典 せっそん[0]【折損】 (名):スル Similar words: 破れる切れる割れる折れる摧破