Âm Hán Việt của 悲鳴叫く喚ばわる呼ばる咆哮 là "bi minh khiếu ku hoán bawaru hô baru bào hao".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 悲 [bi] 鳴 [minh] 叫 [khiếu] く [ku] 喚 [hoán] ば [ba] わ [wa] る [ru] 呼 [há, hô] ば [ba] る [ru] 咆 [bào] 哮 [hao]