Âm Hán Việt của 心残り là "tim tàn ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 心 [tâm] 残 [tàn] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 心残り là こころのこり [kokoronokori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こころのこり[4]【心残り】 (名・形動) あとに心が残って、心配したり残念に思う・こと(さま)。未練。「完成を見とどけられないのが-だ」 Similar words: 残念悔しい可哀想無念気の毒