Âm Hán Việt của 循環 là "tuần hoàn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 循 [tuần] 環 [hoàn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 循環 là じゅんかん [junkan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じゅん‐かん〔‐クワン〕【循環】 読み方:じゅんかん [名](スル) 1ひとめぐりして、もとへ戻ることを繰り返すこと。「市内—バス」 2血液やリンパが体内をめぐること。「血液が—する」 3流体力学で、ある閉曲線上で流体の速度の接線成分を積分した値。 Similar words: 回転廻る旋回廻転回る