Âm Hán Việt của 旋回 là "toàn hồi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 旋 [toàn] 回 [hối, hồi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 旋回 là せんかい [senkai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せんかい:-くわい[0]【旋回】 (名):スル 円を描くようにまわること。ぐるぐるまわること。「飛行機が船上を-する」 Similar words: 回転転回廻旋廻る周回