Âm Hán Việt của 引っくり返す là "dẫn kuri phản su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] っ [] く [ku] り [ri] 返 [phản] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 引っくり返す là ひっくりかえす [hikkurikaesu]