Âm Hán Việt của 逆転 là "nghịch chuyển".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 逆 [nghịch, nghịnh] 転 [chuyển]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 逆転 là ぎゃくてん [gyakuten]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぎゃくてん[0]【逆転】 (名):スル ①それまでとは逆の向きに回転すること。 ②事のなりゆきや優劣の関係が今までとは逆になること。「-のホームラン」「形勢が-する」「-勝ち」 Similar words: 反転引っ繰り返すひっくりかえす覆す反覆