Âm Hán Việt của 建設 là "kiến thiết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 建 [kiến, kiển] 設 [thiết]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 建設 là けんせつ [kensetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 けんせつ[0]【建設】 (名):スル ①つくりもうけること。「理想国家の-」 ②建築物・土木施設などを造ること。「超高層ビルを-する」▽⇔破壊 Similar words: 創造作り上げる製する製出形作る