Âm Hán Việt của 製出 là "chế xuất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 製 [chế] 出 [xuất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 製出 là せいしゅつ [seishutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せいしゅつ[0]【製出】 (名):スル つくりだすこと。「安永八年始めて日傘を-し/日本開化小史:卯吉」 Similar words: 創造作り上げる製する形作る建設