Âm Hán Việt của 創造 là "sáng tạo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 創 [sang, sáng] 造 [tạo, tháo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 創造 là そうぞう [souzou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 そうぞう:さうざう[0]【創造】 (名):スル ①それまでなかったものを初めてつくり出すこと。「-力」「白爾(ベル)は蒸気船を-せし人なり/西国立志編:正直」 ②神が万物をつくること。「天地-」「-物」〔中国近世洋学書「智環啓蒙塾課初歩」(1856年)にある。日本では「英和対訳袖珍辞書」(1862年)にcreationの訳語として載る〕 Similar words: 作り上げる製する製出形作る建設