Âm Hán Việt của 庸劣 là "dung liệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 庸 [dong, dung] 劣 [liệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 庸劣 là ようれつ [youretsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 よう‐れつ【庸劣】 読み方:ようれつ 凡庸で劣っていること。「わが—を咎めたまわで」〈逍遥・小説神髄〉 Similar words: 人並み有りふれた平凡陳腐月次