Âm Hán Việt của 人並み là "nhân tịnh mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 人 [nhân] 並 [tịnh] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 人並み là ひとなみ [hitonami]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひとなみ[0]【人並(み)】 (名・形動)[文]:ナリ 普通の人と同じような程度である・こと(さま)。世間なみ。「-な生活」「スポーツは-にできる」「-はずれた能力」「-すぐれた腕力」 Similar words: 人並み一通り並平凡在り来り