Âm Hán Việt của 平べったい là "bình betai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 平 [biền, bình] べ [be] っ [] た [ta] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 平べったい là ひらべったい [hirabettai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひらべった・い[5][0]【平べったい】 (形) 平らである。ひらたい。「-・い顔」 [派生]-さ(名) Similar words: 扁平平ったいぺたんこ平面的平たい