Âm Hán Việt của 山峡 là "sơn hạp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 山 [san, sơn] 峡 [giáp, hiệp, hạp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 山峡 là さんきょう [sankyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さん‐きょう〔‐ケフ〕【山峡】 読み方:さんきょう 山の迫った谷間。やまかい。 Similar words: 峡谷渓谷渓間ゴルジュ喉