Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)喉(hầu)Âm Hán Việt của 喉 là "hầu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 喉 [hầu]
Cách đọc tiếng Nhật của 喉 là こん [kon], こう [kou], のど [nodo], のみと [nomito], のんど [nondo]
#のん‐ど【▽喉/▽咽】《「飲(の)み門(と)」の音変化》のど。「短剣にて自から―を刺串(さしつらぬ)き」〈染崎延房・近世紀聞〉PDQ®がん用語辞書