Âm Hán Việt của 尻抜け là "cừu bạt ke".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 尻 [cừu, khào] 抜 [bạt, bội, bạt, bội] け [ke]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 尻抜け là しりぬけ [shirinuke]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しりぬけ[0][4]【尻抜け】 ①見聞きするそばから忘れてしまうこと。また、その人。 ②手ぬかりのあること。「-の規約」 ③仕事などをやりとげずに途中でやめてしまうこと。まとまりをつけないこと。また、その人。 Similar words: 見落とし手抜かり目溢れ落度過失