Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)落(lạc) 度(độ)Âm Hán Việt của 落度 là "lạc độ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 落 [lạc] 度 [đạc, độ]
Cách đọc tiếng Nhật của 落度 là []
デジタル大辞泉おち‐ど〔おち‐|ヲチ‐〕【落(ち)度/▽越度】《「おつど(越度)」の音変化》手落ち。あやまち。過失。「手続き上に―があった」「当方の―を認める」