Âm Hán Việt của 客座敷 là "khách tọa phu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 客 [khách] 座 [tọa] 敷 [phu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 客座敷 là きゃくざしき [kyakuzashiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きゃく‐ざしき【客座敷】 読み方:きゃくざしき 来客をもてなすための座敷。客間。 Similar words: 客室応接間座敷応接室正室