Âm Hán Việt của 官衙 là "quan nha".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 官 [quan] 衙 [nha]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 官衙 là かんが [kanga]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かんが:くわん-[1]【官衙▼】 役所。官庁。官廨(かんかい)。 Similar words: 役所公社官府局行政官庁