Âm Hán Việt của 行政官庁 là "hành chính quan sảnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 行 [hàng, hành, hạng, hạnh] 政 [chánh, chinh, chính] 官 [quan] 庁 [sảnh, thính]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 行政官庁 là ぎょうせいかんちょう [gyouseikanchou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぎょうせいかんちょう:ぎやう-くわんちやう[5]【行政官庁】 ①国家の行政関係諸機関の総称。 ②国家の意思を決定・表示する権限をもつ行政機関。権限が全国に及ぶものを中央行政官庁、特定地域に限られるものを地方行政官庁という。→司法官庁 Similar words: 役所公社官府局官衙