Âm Hán Việt của 公社 là "công xã".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 公 [công] 社 [xã]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 公社 là こうしゃ [kousha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうしゃ[1]【公社】 ①政府の全額出資による国家的事業経営のための特殊法人。民営化前の日本国有鉄道・日本専売公社・日本電信電話公社。 ②地方公共団体が公共事業を行わせる目的で、出資・貸付・債務保証などの方法により設立する法人。地方公社。 Similar words: 役所官府局行政官庁官衙