Âm Hán Việt của 嫁御寮 là "giá ngự liêu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 嫁 [giá] 御 [ngữ, ngự, nhạ] 寮 [liêu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 嫁御寮 là よめごりょう [yomegoryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 よめ‐ごりょう〔‐ゴレウ〕【嫁御寮】 読み方:よめごりょう 嫁を敬っていう語。 Similar words: 嫁御嫁御前花嫁新婦花嫁御寮