Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 嫁( giá ) 御( ngự )
Âm Hán Việt của 嫁御 là "giá ngự ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
嫁 [giá] 御 [ngự, nhạ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 嫁御 là よめご [yomego]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 よめ‐ご【嫁御】 1嫁を敬っていう語。 2ネズミの異名。 隠語大辞典嫁御 読み方:よめご 倉庫ノコトヲ云フ。〔第七類 家屋其他建造物之部・群馬県〕倉庫。〔群馬県〕「よめいり」参照。分類群馬県 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。[Similar phrases]
嫁 嫁女 嫁御 嫁御前 嫁御寮
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.